• Revision as of 12:08, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh
    expiration of tenancy
    sự mãn hạn thuê
    Thời gian thuê, thời gian mướn, thời gian lĩnh canh
    hold a life tenancy of a house
    thuê một ngôi nhà suốt đời
    Nhà thuê, đất lĩnh canh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp đồng cho thuê bất động sản
    quyền hưởng dụng
    sự thuê (nhà, đất ...)
    thời gian thuê mướn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Occupancy, occupation, possession, tenure: Our tenancy ofthe house expires next month. The tenancy of this position is ayear.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the status of a tenant; possession as atenant.
    The duration or period of this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X