-
Revision as of 03:50, ngày 9 tháng 1 năm 2008 by 222.254.3.83 (Thảo luận)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sail, voyage, cruise, journey; cross, traverse: Afternavigating the Indian Ocean for a month, we reached theSeychelles. 2 manoeuvre, handle, sail, guide, pilot, steer,direct, skipper, captain, Nautical con: It was trickynavigating through the shoals. Richard has navigated the companythrough rough waters over the years.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ