• Revision as of 16:16, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)

    sæn.ətɔː.ri.əm


    Thông dụng

    Cách viết khác sanitarium

    danh từ, số nhiều sanatoriums, sanatoria
    Viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    an dưỡng đường

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà an dưỡng, phục hồi và dưỡng bệnh cho các bệnh nhân

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà an dưỡng
    sanatorium bath-house
    phòng tắm (ở) nhà an dưỡng
    nhà điều dưỡng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Rest-home, convalescent home, nursing home, clinic, healthfarm, US also sanitarium: After spending a month recuperatingin a Swiss sanatorium, Gladys was as good as new.

    Oxford

    N.

    (pl. sanatoriums or sanatoria) 1 an establishment for thetreatment of invalids, esp. of convalescents and the chronicallysick.
    Brit. a room or building for sick people in a schooletc. [mod.L (as SANATIVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X