• Revision as of 11:48, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái .prioress)

    Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên
    Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)

    Tính từ

    Trước, ưu tiên

    Phó từ

    ( + to) trước khi
    prior to my arrival
    trước khi tôi đến

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tiên nghiệm, trước
    tiền nhiệm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đứng trước
    ưu tiên
    prior art
    kỹ nghệ ưu tiên

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Former, previous, earlier, one-time, ex, erstwhile; old,last, late, latest, Literary quondam, whilom: If you overdrawyour account without prior arrangement, you will automaticallybe charged a higher rate of interest. 2 prior to. before,previous to, previously to, till, until, preceding: Prior tothe earthquake, Valdivia was a river port.

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj.
    Earlier.
    (often foll. by to)coming before in time, order, or importance.
    Adv. (foll. byto) before (decided prior to their arrival).
    N.
    Thesuperior officer of a religious house or order.
    (in an abbey)the officer next under the abbot.
    Priorate n. prioress n.priorship n. [L, = former, elder, compar. of OL pri = L praebefore]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X