• Revision as of 03:56, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
    a mechanical engineer
    kỹ sư cơ khí
    Máy móc, không sáng tạo
    mechanical movements
    động tác máy móc

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ học
    máy
    máy móc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Automatic, automated, machine-driven; machine-made:Early mechanical toys are sometimes quite intricate. This is amechanical, not a hand-crafted device. 2 automatic, reflex,involuntary, instinctive, routine, habitual, unconscious,perfunctory, machine-like, robot-like: Good manners ought to bemechanical. Blinking is a mechanical reaction to bright light. 3impersonal, distant, cold, matter-of-fact, unfeeling,insensible, ritualistic, lifeless, spiritless, dead, inanimate,unanimated, unemotional, unartistic, mechanistic, colourless,uninspired, business-like: The girl at the check-out gave us amechanical smile.

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to machines or mechanisms.
    Working orproduced by machinery.
    (of a person or action) like amachine; automatic; lacking originality.
    A (of an agency,principle, etc.) belonging to mechanics. b (of a theory etc.)explaining phenomena by the assumption of mechanical action.
    Of or relating to mechanics as a science.
    Mechanicalism n. (in sense 4). mechanically adv.mechanicalness n. [ME f. L mechanicus (as MECHANIC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X