• Revision as of 16:48, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Hoãn, trì hoãn, để chậm lại
    to defer a payment
    hoãn trả tiền
    deferred redpay
    (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên
    deferred shares
    cổ phần được chia lãi sau các cổ phần khác
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân dịch

    Nội động từ

    Theo, chiều theo, làm theo
    to defer to someone's wish
    làm theo ý muốn của ai
    to defer to someone's opinion
    chiều theo ý kiến của ai

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoãn lại
    trì hoãn

    Nguồn khác

    • defer : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Put off, postpone, delay, shelve, lay or put aside, adjourn,US table; Colloq Brit kick into touch: The judge has deferredhis decision.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X