-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoãn
- deferred acknowledgement of receipt
- sự báo nhận trì hoãn
- deferred acknowledgement of receipt
- sự ghi nhận trì hoãn
- deferred address
- địa chỉ trì hoãn
- deferred entry
- ngõ vào trì hoãn
- deferred entry
- nhập trì hoãn
- deferred exit
- ngõ ra trì hoãn
- deferred I/O
- nhập/xuất trì hoãn
- deferred input-output
- nhập xuất trì hoãn
- Deferred Maintenance Alarm (DMA)
- cảnh báo bảo dưỡng có trì hoãn
- deferred print
- in trì hoãn
- deferred printing
- sự in trì hoãn
- Deferred Procedure Call (DPC)
- cuộc gọi thủ tục bị trì hoãn
- deferred punch
- đục trì hoãn
- deferred shock
- sốc từ hoãn
- deferred status
- trạng thái trì hoãn
- deferred step
- bước trì hoãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adjourned , assessed , charged , delayed , funded , held up , indebted , in waiting , negotiated , on hold , on the shelf , pigeonholed , postponed , prolonged , protracted , remanded , renegotiated , retarded , scrubbed , stalled , staved off , temporized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ