• /dɪˈfɜrd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị hoãn lại

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    trả chậm
    deferred freight payment
    trả chậm cước vận chuyển

    Đo lường & điều khiển

    bị trì hoãn

    Kỹ thuật chung

    hoãn
    deferred acknowledgement of receipt
    sự báo nhận trì hoãn
    deferred acknowledgement of receipt
    sự ghi nhận trì hoãn
    deferred address
    địa chỉ trì hoãn
    deferred entry
    ngõ vào trì hoãn
    deferred entry
    nhập trì hoãn
    deferred exit
    ngõ ra trì hoãn
    deferred I/O
    nhập/xuất trì hoãn
    deferred input-output
    nhập xuất trì hoãn
    Deferred Maintenance Alarm (DMA)
    cảnh báo bảo dưỡng có trì hoãn
    deferred print
    in trì hoãn
    deferred printing
    sự in trì hoãn
    Deferred Procedure Call (DPC)
    cuộc gọi thủ tục bị trì hoãn
    deferred punch
    đục trì hoãn
    deferred shock
    sốc từ hoãn
    deferred status
    trạng thái trì hoãn
    deferred step
    bước trì hoãn
    được tạm hoãn
    được trì hoãn

    Kinh tế

    bị hoãn lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X