• Revision as of 13:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà mái
    ( định ngữ) mái (chim)
    (đùa cợt) đàn bà
    like a hen with one chicken
    tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chim mái
    gà mái

    Nguồn khác

    • hen : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a female bird, esp. of a domestic fowl. b (in pl.)domestic fowls of either sex.
    A female lobster or crab orsalmon.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X