• Revision as of 04:16, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'dɑ:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
    the darling of the people
    người được nhân dân yêu mến
    One's mother's darling
    Con cưng
    Fortune's darling
    Con cưng của thần may mắn
    Người yêu
    my darling!
    em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!

    Tính từ

    Thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
    what a darling little dog!
    con chó nhỏ đáng yêu làm sao!

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sweetheart, beloved, love, dear, dearest, true-love: Sheinsists on buying all her darling's clothes.
    Pet, favourite,apple of one's eye, Brit blue-eyed boy; US fair-haired boy:Frank might have been the black sheep of the family, but he wasalways his mother's darling.
    Adj.
    Beloved, loved, cherished, adored, dear, precious,treasured: He travelled everywhere with his darling niece.
    Pleasing, fetching, attractive, adorable, enchanting, lovely,alluring, engaging, bewitching, charming: Josephine was wearinga darling frock she'd just bought at the Corner Boutique.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A beloved or lovable person or thing.
    Afavourite.
    Colloq. a pretty or endearing person or thing.
    Adj.
    Beloved, lovable.
    Favourite.
    Colloq. charming orpretty. [OE deorling (as DEAR, -LING(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X