• Revision as of 07:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)
    (vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder-reactor)

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    lò phản ứng nhân
    fast breeder reactor technology
    công nghệ lò phản ứng nhân nhanh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người chăn nuôi
    người gây giống

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X