-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ điện kháng
- bus reactor
- bộ điện kháng đường dẫn
- bus reactor
- bộ điện kháng thanh dẫn
- commutating reactor
- bộ điện kháng đảo chiều
- commutating reactor
- bộ điện kháng đổi chiều
- current-limiting reactor
- bộ điện kháng nối tiếp
- earthing reactor
- bộ điện kháng nối đất
- epitaxy reactor
- bộ điện kháng epitaxy
- feeder reactor
- bộ điện kháng lộ ra
- filter reactor
- bộ điện kháng lọc
- grounding reactor
- bộ điện kháng nối đất
- interphase reactor
- bộ điện kháng liên pha
- preventive reactor
- bộ điện kháng chặn
- saturable reactor
- bộ điện kháng bão hòa
- saturable-core reactor
- bộ điện kháng bão hòa
- screening reactor
- bộ điện kháng chặn
- sealed reactor
- bộ điện kháng hàn kín
- series reactor
- bộ điện kháng nối tiếp
- shunt reactor
- bộ điện kháng song song
- starting reactor
- bộ điện kháng khởi động
- swinging reactor
- bộ điện kháng dao động
- switching reactor
- bộ điện kháng chuyển mạch
lò phản ứng
Giải thích VN: Lò gây và khống chế hiện tượng phản ứng của hạt nhân.
- air injection reactor (AIR)
- lò phản ứng phun không khí
- atomic reactor
- lò phản ứng nguyên tử
- backup reactor
- lò phản ứng dự phòng
- bare reactor
- lò phản ứng trần
- beam reactor
- lò phản ứng chùm nơtron
- boiling reactor
- lò phản ứng nước sôi
- boiling water reactor
- lò phản ứng nước sôi
- breeder reactor
- lò phản ứng briđơ
- breeder reactor
- lò phản ứng nhân
- breeder reactor
- lò phản ứng tái sinh
- breeding reactor
- lò phản ứng tái sinh
- cavity reactor
- lò phản ứng hốc
- chemical reactor
- lò phản ứng hóa học
- cold reactor
- lò phản ứng nguội
- converter reactor
- lò phản ứng biến đổi
- cracking reactor
- lò phản ứng cracking
- critical reactor
- lò phản ứng tới hạn
- ebullating-bed reactor
- lò phản ứng có tầng hóa lỏng
- fast breeder reactor
- lò phản ứng tái sinh nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng nhân nơtron nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng tái sinh nơtron nhanh
- fast breeder reactor technology
- công nghệ lò phản ứng nhân nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng (nơtron) nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng nhanh
- FBR (fastbreeder reactor)
- lò phản ứng nhân nhanh
- field-reversed mirror reactor
- lò phản ứng gương đảo trường
- fusion reactor
- lò phản ứng nhiệt hạch
- heavy water reactor
- lò phản ứng nước nặng
- High Flux Isotope Reactor (HFIR)
- lò phản ứng chất đồng vị mật độ cao
- homogeneous reactor
- lò phản ứng đồng nhất
- homogeneous reactor
- lò phản ứng đồng tính
- image reactor
- lò phản ứng kiểu ảnh
- image reactor
- lò phản ứng mô tả
- incore thermionic reactor
- lò phản ứng nhiệt điện
- laboratory reactor
- lò phản ứng nghiên cứu
- laboratory reactor
- lò phản ứng thí nghiệm
- lattice reactor
- lò phản ứng mạng
- LWHR (lightwater hybrid reactor)
- lò phản ứng nước nhẹ lai
- measurement reactor
- lò phản ứng đo lường
- measurement reactor
- lò phản ứng nguồn
- moderated reactor
- lò phản ứng tiết chế
- MTR (materials_testing reactor)
- lò phản ứng thử nghiệm vật liệu
- multipurpose reactor
- lò phản ứng đa dụng
- negative reactor
- lò phản ứng âm
- nuclear breeder reactor
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear reactor
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear reactor hall
- gian (đặt) lò phản ứng
- one-zone reactor
- lò phản ứng một vùng
- pebble bed reactor
- lò phản ứng tầng sỏi
- power reactor
- lò phản ứng công suất
- pressured water reactor
- lò phản ứng nước nén
- quasi-breeder reactor
- lò phản ứng chuẩn briđơ
- quasi-breeder reactor
- lò phản ứng chuẩn nhân
- radiation reactor
- lò phản ứng chiếu xạ
- reactor building
- nhà chứa lò phản ứng
- reactor cell
- buồng lò phản ứng
- reactor control board
- bảng điều khiển lò phản ứng
- reactor design
- thiết kế lò phản ứng
- reactor formula
- công thức lò phản ứng
- reactor hall
- phòng lớn lò phản ứng
- reactor loop
- chu trình lò phản ứng
- reactor period
- chu kỳ lò phản ứng
- reactor reflector
- chất phản xạ (trong) lò (phản ứng)
- reactor reflector
- vật phản xạ (trong) lò (phản ứng)
- reactor engineering
- kỹ thuật lò phản ứng
- reactor safety
- an toàn lò phản ứng
- reactor simulation
- mô phỏng lò phản ứng
- reactor tank
- thùng lò phản ứng
- reactor vessel
- bể lò phản ứng
- reactor vessel
- thân lò phản ứng
- reactor wall
- thành lò phản ứng
- reference reactor
- lò phản ứng chuẩn
- regenerative reactor
- lò phản ứng tái sinh
- research reactor
- lò phản ứng nghiên cứu
- research reactor
- lò phản ứng thí nghiệm
- RPS (reactor protection system)
- hệ thống bảo vệ lò phản ứng
- secondary reactor
- lò phản ứng thứ cấp
- shutdown of a reactor
- sự dừng lò phản ứng
- source reactor
- lò phản ứng đo lường
- source reactor
- lò phản ứng nguồn
- thermal breeding reactor
- lò phản ứng sinh nhiệt
- thermal breeding reactor
- lò phản ứng tái sinh nhiệt
- thermal converter reactor
- lò phản ứng biến đổi nhiệt
- thermal reactor
- lò phản ứng nhiệt
- thermal reactor
- lò phản ứng nhiệt (một loại lò phản ứng hạt nhân)
- thorium high temperature reactor
- lò phản ứng thori nhiệt độ cao
- training reactor
- lò phản ứng tập luyện
- Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
- Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương
- transportable reactor
- lò phản ứng đóng điện
- twin-reactor station
- trạm lò phản ứng kép
- two-phase reactor
- lò phản ứng hai pha
- two-zone reactor
- lò phản ứng hai vùng
- underwater reactor
- lò phản ứng chìm
- uranium heavy-water reactor
- lò phản ứng urani nước nặng
- vapor-phase reactor
- lò phản ứng pha bay hơi
- vortex reactor
- lò phản ứng xoáy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ