• Revision as of 08:18, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'stækə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy xếp chồng
    bag stacker
    máy xếp chồng bao tải
    Xe tải có máy xếp đống
    Bộ tiếp nhận thẻ
    input stacker
    bộ xếp bìa đưa vào
    output stacker
    bộ xếp bìa đưa ra

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ xếp chồng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hộc chứa phiếu
    máy xếp đống
    thợ đặt
    thợ lát

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy nâng xếp
    máy xếp chồng
    thợ xây

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    băng chuyền xếp đống di động

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X