• /´input/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cho vào
    Lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)
    (kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)
    (Ê-cốt) số tiền cúng

    Động từ

    Cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đưa vào, sự nhập, đầu vào, lối vào, tín hiệu vào

    Cơ khí & công trình

    công suất vào
    điện lượng vào

    Hóa học & vật liệu

    số liệu vào

    Toán & tin

    cái vào
    nhập liệu
    input class
    lớp nhập liệu
    input device
    khối nhập liệu
    input device
    thiết bị nhập liệu
    input subsystem
    hệ thống con nhập liệu
    input unit
    khối nhập liệu
    input unit
    thiết bị nhập liệu
    keyboard input
    nhập liệu bằng bàn phím
    variable factor input
    nhập liệu yếu tố biến đổi
    hao phí (sản xuất)
    ở đầu vào
    quá trình nhập
    thông tin vào

    Giải thích VN: Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.

    tín hiệu nhập

    Điện lạnh

    công suất đầu vào

    Điện tử & viễn thông

    đầu vào, nhập

    Kỹ thuật chung

    công suất tiêu thụ
    cửa vào
    lượng vào
    input energy
    năng lượng vào
    input/output traffic control
    sự điều khiển lượng vào/ra
    reference input
    đại lượng vào định chuẩn
    ngõ vào
    nguồn cấp nước
    return water input
    nguồn cấp (nước) do nước về
    steady input
    nguồn cấp nước ổn định
    đầu nhập
    đầu ra
    đầu vào

    Giải thích VN: Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.

    dữ liệu nhập
    input data set
    tập (hợp) dữ liệu nhập
    input reader
    bộ đọc (dữ liệu) nhập
    input register
    thanh ghi dữ liệu nhập
    manual input
    dữ liệu nhập thủ công
    standard input (STDIN)
    dữ liệu nhập chuẩn
    STDIN (standardinput)
    dữ liệu nhập chuẩn
    dữ liệu vào

    Giải thích VN: Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.

    input stream
    dòng dữ liệu vào
    input-output data
    dữ liệu vào-ra
    nhập
    ABIOS (AdvancedBasic Input/Output system)
    hệ thống nhập/ xuất cơ bản nâng cao
    Advanced Basic Input/Output System (ABIOS)
    hệ thống nhập/xuất cơ bản nâng cao
    analog input channel
    kênh nhập tương tự
    asymmetric input-output
    nhập xuất không đối xứng
    automatic input
    nhập tự động
    basic input / output system (BIOS)
    hệ cơ sở nhập/xuất
    Basic Input/Output System (BIOS)
    hệ nhập xuất cơ sở
    basic input/output system (BIOS)
    hệ thống nhập/xuất cơ bản
    BIOCA (blockinput/output communication area)
    vùng truyền thông nhập/xuất khối
    BIOS (Basicinput/output System)
    hệ thống nhập/xuất cơ bản
    block input-output
    nhập xuất khối
    block input/output
    nhập/xuất khối
    block input/output communication area (BIOCA)
    vùng truyền thông nhập/xuất khối
    buffer input
    nhập đệm
    buffer input/output
    sự nhập/xuất có đệm
    capacitor input filter
    bộ lọc nhập tụ điện
    capacitor input filters
    lọc với tụ điện nhập
    card input
    nhập bìa
    channel input-output
    nhập xuất kênh
    character input/output function
    hàm nhập/xuất ký tự
    CHIO (channelinput/out put)
    nhập xuất kênh
    choke input filter
    bộ lọc với cuộn dây nhập
    choke input filter
    mạch lọc với cuộn dây nhập
    CIOCS (communicationinput/output control system)
    hệ thống điều khiển nhập/xuất truyền thông
    column input cell
    ô nhập vào cột
    command input
    nhập lệnh
    data input
    nhập dữ liệu
    data input
    mục nhập dữ liệu
    data input
    sự nhập dữ liệu
    data input bus
    buýt nhập dữ liệu
    data input bus
    kênh nhập dữ liệu
    data input station
    trạm nhập dữ liệu
    deferred input-output
    nhập xuất trì hoãn
    device input queue
    hàng đợi nhập thiết bị
    direct input
    nhập trực tiếp
    direct input
    sự nhập trực tiếp
    direct input/output
    nhập/xuất trực tiếp
    dummy terminal input
    nhập đầu cuối giả
    external input
    sự nhập từ ngoài
    file input-output
    nhập xuất file
    film optical scanning device for input to computers
    thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
    formatted input-output
    nhập xuất theo khuôn
    formatted input/output
    nhập/xuất đã định dạng
    generation input stream
    dòng nhập phát sinh
    graphical input
    nhập họa
    graphics input-output
    nhập xuất đồ họa
    heat input
    dòng nhiệt xâm nhập
    I-O (Input-Output)
    nhập-xuất
    I/O (input/output)
    nhập/xuất
    I/O redirection (input/output redirection)
    sự định hướng lại nhập/xuất
    image input area
    vùng nhập hình ảnh
    information input
    nhập thông tin
    input alphabet
    bảng chữ nhập
    input area
    vùng nhập
    input block
    khối nhập
    input blocking factor
    hệ số tạo khối nhập
    input bound
    giới hạn nhập
    input buffer
    bộ đệm nhập
    input buffer amplifier
    bộ khuếch đại đệm nhập
    input bus
    buýt nhập
    input by codes
    nhập dữ liệu bằng mã
    input cell
    tế bào nhập liệu
    input channel
    kênh nhập
    input class
    lớp nhập liệu
    input control
    sự điều khiển nhập
    input data
    dữ liệu nhập
    input data
    nhập dữ liệu
    input data set
    tập (hợp) dữ liệu nhập
    input device
    khối nhập liệu
    input device
    dụng cụ nhập
    input device
    phương tiện nhập
    input device
    thiết bị nhập
    input device
    thiết bị nhập liệu
    input element
    bộ phận nhập
    input element
    phần tử nhập
    input field
    trường nhập
    input file
    tập tin nhập
    input focus
    tiêu điểm nhập
    input function
    hàm nhập
    input information
    thông tin nhập
    input inhibit
    sự cấm nhập
    input job queue
    hàng đợi công việc nhập
    input language
    ngôn ngữ nhập
    input line
    dòng nhập
    input manager
    chương trình quản lý nhập
    input mask
    dấu hiệu nhập
    input medium
    môi trường nhập
    input medium
    phương tiện nhập
    input message
    thông báo nhập
    input mode
    chế độ nhập
    input operation
    phép toán nhập
    input order (a-no)
    thứ tự nhập
    input output activity
    hoạt động xuất nhập liệu
    input panel
    bảng nhập
    input process
    quá trình nhập
    input protection
    bảo vệ nhập
    input protection
    sự bảo vệ nhập
    input queue
    hàng công việc chờ nhập
    input queue
    hàng đợi nhập
    input queue
    hàng nhập
    input reader
    bộ đọc (dữ liệu) nhập
    input record
    bản ghi nhập
    input register
    thanh ghi dữ liệu nhập
    input register
    thanh ghi nhập
    input routine
    đoạn chương trình nhập
    input routine
    thủ tục nhập
    input routine
    thường trình nhập
    input screen
    màn hình nhập
    input section
    đoạn nhập
    input section
    phần nhập
    input semantics
    ngữ nghĩa nhập
    input sequence
    dãy nhập
    input specifications
    đặc tả nhập
    input speed
    tốc độ nhập
    input statement
    câu lệnh nhập
    input statement
    lệnh nhập
    input station
    trạm nhập
    input storage
    bộ lưu trữ nhập
    input storage
    bộ nhớ nhập
    input storage
    vùng nhớ nhập
    input stream
    luồng nhập
    input stream
    dòng nhập
    input stream control
    sự điều khiển dòng nhập
    input stream queue
    hàng dòng nhập
    input subsystem
    hệ thống con nhập
    input subsystem
    hệ thống con nhập liệu
    input subsystem
    tiểu hệ nhập
    input system
    hệ thống nhập
    input terminal
    thiết bị đầu cuối nhập
    input unit
    khối nhập liệu
    input unit
    đơn vị nhập
    input unit
    dụng cụ nhập
    input unit
    phương tiện nhập
    input unit
    thiết nhập
    input unit
    thiết bị nhập
    input unit
    thiết bị nhập liệu
    input validation
    hợp lệ nhập
    input variable
    biến nhập
    input work
    công việc nhập
    input work queue
    hàng công việc chờ nhập
    input work queue
    hàng đợi công việc nhập
    input work queue
    hàng nhập
    input-capable field
    trường có thể nhập
    input-output
    nhập xuất
    input-output unit
    thiết bị nhập-xuất
    input/output (I/O)
    nhập/xuất
    input/output adapter (IOA)
    bộ thích ứng nhập/xuất
    input/output address
    không gian địa chỉ nhập/xuất
    input/output area
    vùng nhập/xuất
    input/output buffer
    bộ đệm nhập/xuất
    input/output buffer
    vùng đệm nhập/xuất
    input/output bus
    buýt nhập/xuất
    input/output channel
    kênh nhập/xuất
    Input/Output Configuration Program (IOCP)
    chương trình cấu hình nhập/xuất
    input/output control
    sự điều khiển nhập/xuất
    input/output control system (IOCS)
    hệ thống điều khiển nhập/xuất
    input/output control unit
    bộ điều khiển nhập/xuất
    input/output controller
    bộ điều khiển nhập/xuất
    input/output device
    thiết bị nhập/xuất
    input/output file
    tệp nhập/xuất
    input/output file
    tập tin nhập/xuất
    input/output instruction
    lệnh nhập/xuất
    input/output interface
    giao diện nhập/xuất
    input/output interrupt
    ngắt nhập/xuất
    input/output interrupt
    sự ngắt nhập/xuất
    input/output interrupt identification
    sự nhận dạng ngắt nhập/xuất
    input/output interrupt indicator
    bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất
    input/output interruption
    sự ngắt nhập/xuất
    input/output library
    thư viện nhập/xuất
    input/output limited
    giới hạn bởi nhập/xuất
    input/output limited
    giới hạn nhập/xuất
    input/output list
    danh sách nhập/xuất
    input/output order
    thứ tự nhập/xuất
    input/output port
    cổng nhập/ xuất
    input/output port
    cổng nhập/xuất
    input/output problem determination (IOPD)
    sự xác định vấn đề nhập/xuất
    input/output processing
    sự xử lý nhập/xuất
    input/output processor (IOP)
    bộ xử lý nhập/xuất
    input/output redirection (I/O redirection)
    sự định hướng lại nhập/xuất
    input/output referencing
    sự tham chiếu nhập/xuất
    input/output register
    thanh ghi nhập/xuất
    input/output routines
    thủ tục nhập/xuất
    input/output section
    phần nhập/xuất
    input/output statement
    câu lệnh nhập/xuất
    input/output supervisor (IOS)
    bộ giám sát nhập/xuất
    input/output switching (IOS)
    chuyển mạch nhập/xuất
    input/output system (IOP)
    hệ thống nhập/xuất
    input/output system (IOS)
    hệ thống nhập/xuất
    input/output traffic control
    sự điều khiển lượng nhập/xuất
    input/output transaction area (IOTA)
    vùng giao dịch nhập/xuất
    input/output unit
    đơn vị nhập/xuất
    input/output window
    cửa sổ nhập/xuất
    input/output-bound
    giới hạn nhập/xuất
    interactive graphical input
    nhập đồ họa tương tác
    internal input signal
    tín hiệu nhập nội bộ
    IOA (input/output adapter)
    bộ điều hợp nhập/xuất
    IOC (input/output controller)
    bộ điều khiển nhập/xuất
    IOCP (input/output configuration program)
    chương trình cấu hình nhập/xuất
    IOCS (input/output control system)
    hệ thống điều khiển nhập/xuất
    IOIRV (input/output interrupt request vector)
    vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
    IOP (input/output processor)
    bộ xử lý nhập/ xuất
    IOPD (input/output problem determination)
    sự xác định vấn đề nhập/ xuất
    IOS (input/output supervisor)
    bộ giám sát nhập/xuất
    IOS (input/output system)
    hệ thống nhập/ xuất
    IOTA (input/output transaction area)
    vùng giao dịch nhập/xuất
    job input
    sự nhập công việc
    job input file
    tập tin nhập công việc
    job input stream
    dòng nhập công việc
    keyboard input
    nhập liệu bằng bàn phím
    line input
    nhập chữ
    line input
    nhập dòng
    manual input
    dữ liệu nhập thủ công
    manual input
    nhập thủ công
    manual input
    sự nhập bằng tay
    manual input
    sự nhập thủ công
    master input file
    tập tin nhập chính
    master input/output control block
    khối điều khiển nhập/xuất chính
    MIOCB (masterinput/output control block)
    khối điều khiển nhập/xuất chính
    NetBIOS (NetworkBasic Input Output System)
    hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng
    no-input zone
    vùng không nhập
    output input field
    trường xuất nhập
    parallel input /output
    nhập/xuất song song
    parallel input serial output (PISO)
    nhập song song xuất nối tiếp
    parallel input-parallel output (PIPO)
    nhập song song-xuất song song
    parallel input-parallel output (PIPO)
    nhập-xuất song song
    parallel input/output
    nhập/ xuất song song
    physical input device
    thiết bị nhập vật lý
    PIPO (parallelinput-parallel output)
    nhập song song-xuất song song
    PISO (parallelinput serial output)
    nhập song song-xuất nối tiếp
    process input-output devices
    thiết bị nhập-xuất của quá trình
    random-access input/output
    nhập/xuất truy nhập ngẫu nhiên
    random-access input/output
    vào/ra truy nhập ngẫu nhiên
    read-only memory basic input/output system (ROMBIOS)
    hệ thống nhập/xuất cơ bản của bộ nhớ chỉ đọc
    row input cell
    ô nhập hàng vào
    serial input-parallel output (SIPO)
    nhập nối tiếp-xuất song song
    serial input-serial output (SISO)
    nhập nối tiếp-xuất nối tiếp
    serial input/output
    nhập/xuất tuần tự
    serial input/output (SIO)
    nhập/ xuất nối tiếp
    SIO (serialinput/output)
    nhập/ xuất nối tiếp
    SIPO (serialinput-parallel output)
    nhập nối tiếp-xuất song song
    SISO (serialinput-serial output)
    nhập nối tiếp-xuất nối tiếp
    standard input
    nhập chuẩn
    standard input (STDIN)
    dữ liệu nhập chuẩn
    standard input (STDIN)
    thiết bị nhập chuẩn
    STDIN (standardinput)
    dữ liệu nhập chuẩn
    STDIN (standardinput)
    thiết bị nhập chuẩn
    system input
    nhập hệ thống
    system input-output
    nhập xuất hệ thống
    two-input data table
    bảng kê nhập dữ liệu đôi
    user input area
    vùng nhập của người dùng
    variable factor input
    nhập liệu yếu tố biến đổi
    VIO (virtualinput/output)
    nhập/ xuất ảo
    virtual input-output
    nhập xuất ảo
    virtual input/output (VIO)
    nhập/ xuất ảo
    virtual input/output area
    vùng nhập/ xuất ảo
    vision input module
    môđun nhập hình ảnh
    voice input
    sự nhập tín hiệu thoại
    lối vào
    sự đưa vào
    sự nhập
    buffer input/output
    sự nhập/xuất có đệm
    data input
    sự nhập dữ liệu
    direct input
    sự nhập trực tiếp
    external input
    sự nhập từ ngoài
    job input
    sự nhập công việc
    manual input
    sự nhập bằng tay
    manual input
    sự nhập thủ công
    voice input
    sự nhập tín hiệu thoại
    vào

    Kinh tế

    đầu vào
    nhập (dữ liệu vào máy tính)
    nhập lượng
    input-oriented budgeting
    nhập lượng-xuất lượng
    input-oriented budgeting
    xuất-nhập lượng
    input-output
    phân tích xuất-nhập lượng
    input-output analysis
    hệ số nhập lượng-xuất lượng
    input-output coefficient
    hệ số nhập lượng-xuất lượng
    input-output table
    bảng xuất-nhập lượng
    total input
    tổng nhập lượng
    sự chuyển vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X