• Revision as of 10:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đa dạng hoá
    to diversify the forms of vocational training
    đa dạng hoá các loại hình dạy nghề

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đa dạng hóa
    đa nguyên hóa
    tăng thêm chủng loại hàng hóa

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Vary, variegate, change, mix, change; spread, distribute,divide, break up, separate; branch out: We must diversify ourinvestments to hedge against losses. Perhaps this is not a goodtime to diversify into other areas.

    Oxford

    V.

    (-ies, -ied) 1 tr. make diverse; vary; modify.
    Tr.Commerce a spread (investment) over several enterprises orproducts, esp. to reduce the risk of loss. b introduce a spreadof investment in (an enterprise etc.).
    Intr. (often foll. byinto) esp. Commerce (of a firm etc.) expand the range ofproducts handled.
    Diversification n. [ME f. OF diversifierf. med.L diversificare (as DIVERS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X