• /dai´və:si¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đa dạng hoá
    to diversify the forms of vocational training
    đa dạng hoá các loại hình dạy nghề

    Chuyên ngành

    Giáo dục

    không phân ban

    Kinh tế

    đa dạng hóa
    đa nguyên hóa
    tăng thêm chủng loại hàng hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X