• Revision as of 06:39, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'beidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
    Biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
    chains are a badge of slavery
    xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu tượng
    nhãn hiệu
    mác
    thẻ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    huy hiệu
    phù hiệu
    thẻ ra vào

    Nguồn khác

    • badge : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A distinctive emblem worn as a mark of office, membership,achievement, licensed employment, etc.
    Any feature or signwhich reveals a characteristic condition or quality. [ME: orig.unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X