• /bæʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
    Biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
    chains are a badge of slavery
    xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biểu tượng
    nhãn hiệu
    mác
    thẻ

    Kinh tế

    huy hiệu
    phù hiệu
    thẻ ra vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X