• /'slævəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh nô lệ; sự nô lệ; tình trạng nô lệ
    to prefer death to slavery
    thà chết không chịu làm nô lệ
    Sự chiếm hữu nô lệ; chế độ chiếm hữu nô lệ
    Sự lao động vất vả; công việc cực nhọc, công việc được trả công rẻ mạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X