• Revision as of 15:07, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʌltrə'saund/

    Thông dụng

    Danh từ

    Siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    siêu âm
    ultrasound generator
    máy tạo sóng siêu âm
    ultrasound scan
    sự quét siêu âm
    siêu thanh

    Oxford

    N.

    Sound having an ultrasonic frequency.
    Ultrasonic waves.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    Siêu âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X