• Revision as of 08:37, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tetrahedrons

    (toán học) khối bốn mặt, tứ diện
    tetrahedron of reference
    tứ diện quy chiếu

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    hình tứ diện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khối bốn mặt
    tetrahedron hypothesis
    giả thuyết khối bốn mặt
    khối tứ diện

    Oxford

    N.

    (pl. tetrahedra or tetrahedrons) a four-sided solid; atriangular pyramid.
    Tetrahedral adj. [late Gk tetraedronneut. of tetraedros four-sided (as TETRA-, -HEDRON)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X