• /¸tetrə´hi:drən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tetrahedrons

    (toán học) khối bốn mặt, tứ diện
    tetrahedron of reference
    tứ diện quy chiếu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khối tứ diện
    tetrahedron of reference
    tứ diện quy chiếu
    coordinate tetrahedron
    tứ diện toạ độ
    perspective tetrahedron
    tứ diện phối cảnh
    regular tetrahedron
    tứ diện đều
    self-conjugate tetrahedron
    tứ diện tự liên hợp
    self-polar tetrahedron
    tứ diện tự đối cực

    Xây dựng

    khối tứ diện

    Cơ - Điện tử

    Khối tứ diện, khối bốn mặt

    Khối tứ diện, khối bốn mặt

    Điện

    hình tứ diện

    Kỹ thuật chung

    khối bốn mặt
    tetrahedron hypothesis
    giả thuyết khối bốn mặt
    khối tứ diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X