-
Chuyên ngành
Toán & tin
giả thiết
- to test hypothesis with experiment
- chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm;
- under the hypothesis
- theo giả thiết
- admissible hypothesis
- giả thiết chấp nhận được
- alternative hypothesis
- đối giả thiết
- composite hypothesis
- (thống kê ) giả thiết hợp
- ergodic hypothesis
- giả thiết egođic
- linaer hypothesis
- giả thiết tuyến tính
- non-parametric hypothesis
- giả thiết phi tham số
- null hypothesis
- giả thiết không
- similarity hypothesis
- giả thiết đồng dạng
- simple hypothesis
- (thống kê ) giả thiết đơn giản
- statistic hypothesis
- giả thiết thống kê
- working hypothesis
- (thống kê ) giả thiết làm việc
Kỹ thuật chung
giả thiết
- admissible hypothesis
- giả thiết chấp nhận được
- alternative hypothesis
- đối giả thiết
- calculation hypothesis
- giả thiết tính toán
- composite hypothesis
- giả thiết hợp
- ergodic hypothesis
- giả thiết egođic
- hypothesis of plane section
- giả thiết mặt cắt ngang phẳng
- hypothesis testing
- kiểm tra giả thiết
- kinematic hypothesis
- giả thiết động học
- linear hypothesis
- giả thiết tuyến tính
- nebular hypothesis
- giả thiết tinh vân
- non-parametric hypothesis
- giả thiết phi tham số
- null hypothesis
- giả thiết không
- null hypothesis
- giả thiết rỗng
- plane section hypothesis
- giả thiết Naviê
- plane section hypothesis
- giả thiết tiết diện phẳng
- Prandtl hypothesis
- giả thiết Prandtl
- similarity hypothesis
- giả thiết đơn giản
- similarity hypothesis
- giả thiết đồng dạng
- simple hypothesis
- giả thiết đơn giản
- statistic hypothesis
- giả thiết làm việc
- statistic hypothesis
- giả thiết thống kê
- statistical hypothesis
- giả thiết thống kê
- statistical test of hypothesis
- kiểm định giả thiết thống kê
- testing of hypothesis
- kiểm định giả thiết
- to test hypothesis with experiment
- kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm
- under the hypothesis
- theo giả thiết
- Winkler's hypothesis
- giả thiết Vinkle (nền đàn hồi)
- working hypothesis
- giả thiết làm việc
giả thuyết
- Avogadro's hypothesis
- giả thuyết Avogadro
- continuum hypothesis
- giả thuyết continum
- dust cloud hypothesis
- giả thuyết mây bụi
- elasto-plastic hypothesis
- giả thuyết đàn hồi dẻo
- ether hypothesis
- giả thuyết ete
- hypothesis generation
- sự sinh giả thuyết
- hypothesis generation
- sự tạo giả thuyết
- scaling hypothesis
- giả thuyết đồng dạng
- steady-state hypothesis
- giả thuyết vũ trụ dừng
- tetrahedron hypothesis
- giả thuyết khối bốn mặt
- universality hypothesis
- giả thuyết phổ quát
- working hypothesis
- giả thuyết làm việc
Kinh tế
giả thiết
- admissible hypothesis
- giả thiết có thể chấp nhận được
- alternative hypothesis
- giả thiết đối
- behavioural hypothesis
- giả thiết tập tính
- contagion hypothesis of inflation
- giả thiết lạm phát lây truyền
- efficient market hypothesis
- giả thiết về hiệu quả của thị trường
- efficient market hypothesis
- giả thiết thị trường hiệu quả
- endogenous income hypothesis
- giả thiết thu nhập nội sinh
- expectation hypothesis
- giả thiết về dự tính
- expectation hypothesis
- giả thiết về sự tính (đối với lãi suất trái phiếu dài hạn)
- permanent income hypothesis
- giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên
- permanent income hypothesis
- giả thiết thu nhập thường xuyên
- relative income hypothesis
- giả thiết thu nhập tương đối
- screening hypothesis
- giả thiết màng lọc
- screening hypothesis
- giả thiết sàng lọc
- statistical hypothesis
- giả thiết thống kê
giả thuyết
- hypothesis testing
- sự kiểm tra các giả thuyết (trong hoạt động tiếp thị)
- life cycle hypothesis
- giả thuyết chu kỳ sống
- life cycle hypothesis
- giả thuyết vòng đời
- natural rate hypothesis
- giả thuyết mức tự nhiên
- structuralism hypothesis
- giả thuyết cấu trúc chủ nghĩa
- structuralist hypothesis
- giả thuyết theo thuyết cấu trúc
- working hypothesis
- giả thuyết công tác
- working hypothesis
- giả thuyết công tác, giả thuyết tác nghiệp
- working hypothesis
- giả thuyết việc làm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antecedent , apriority , assignment , assumption , attribution , axiom , basis , belief , conclusion , condition , conjecture , data , deduction , demonstration , derivation , explanation , foundation , ground , guess , inference , interpretation , layout , lemma , philosophy , plan , position , postulate , premise , presupposition , principle , proposal , proposition , rationale , reason , scheme , shot in the dark * , speculation , starting point , suggestion , supposition , surmise , system , tentative law , term , theorem , thesis , theory
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ