• Revision as of 02:45, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'laiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tin cậy, sự tín nhiệm
    to place reliance in (on, upon) someone
    tín nhiệm ai
    to put little reliance in somebody
    không tin ở ai lắm
    Sự nhờ cậy; nơi nương tựa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Confidence, trust, faith, dependence: You may be placingtoo much reliance on the smoke alarm.

    Oxford

    N.

    (foll. by in, on) trust, confidence (put full reliance inyou).
    A thing relied upon.
    Reliant adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X