• Revision as of 04:07, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác repetitious

    Tính từ

    Có đặc trưng lặp đi lặp lại
    a repetitive job
    một công việc lặp đi lặp lại
    a repetitive tune
    một giai điệu lặp đi lặp lại
    repetitive questions
    những câu hỏi được nhắc đi nhắc lại nhiều lần

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tái diễn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lặp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Iterative, repetitious, incessant, monotonous, repeated,redundant, humdrum, unceasing, ceaseless, relentless,unremitting, persistent, recurrent, non-stop, uninterrupted,continual, constant, continuous: The repetitive beat of thatrock music is driving me mad.

    Oxford

    Adj.

    = REPETITIOUS.
    Repetitively adv. repetitiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X