• Revision as of 16:44, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'misail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể phóng ra
    a missile weapon
    vũ khí có thể phóng ra

    Danh từ

    Vật phóng ra (đá, tên, mác...)
    Tên lửa
    an air-to-air missile
    tên lửa không đối không
    to conduct guided missile nuclear weapon test
    tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đạn phản lực

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phi đạn, tên

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phi đạn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tên lửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu đạn
    tên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Projectile, brickbat; guided missile, ballistic missile:Bottles, stones, and other missiles were thrown at the policeduring the riot.

    Oxford

    N.

    An object or weapon suitable for throwing at a target orfor discharge from a machine.
    A weapon, esp. a nuclearweapon, directed by remote control or automatically.
    Missilery n. [L missilis f. mittere miss- send]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X