• Thông dụng

    Cách viết khác nucleate

    Tính từ

    (vật lý) (thuộc) hạt nhân
    nuclear physics
    vật lý hạt nhân
    nuclear weapons
    vũ khí hạt nhân
    nuclear energy
    năng lượng hạt nhân
    nuclear family
    gia đình hạt nhân (chỉ có 2 thế hệ cha mẹ và con cái)
    Có nhân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) (thuộc) hạch, hạt nhân

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc hạt nhân

    Vật lý

    thuộc hạt nhân

    Xây dựng

    hạch tâm

    Y học

    thuộc nhân, hạt nhân

    Kỹ thuật chung

    hạch
    nuclear energy
    năng lượng nhiệt hạch
    nuclear fission
    phân hạch
    nuclear fission
    sự phân hạch
    nuclear fission
    sự phân hạch hạt nhân
    nuclear fission
    sự phân hạch nguyên tử
    nuclear fission
    sự phân hạch tự phát
    nuclear group
    nhóm hạch
    hạt nhân
    compressed nuclear matter
    vật chất hạt nhân được nén
    depleted nuclear fuel
    nhiên liệu hạt nhân nghèo
    electron-nuclear double resonance (ENDOR)
    cộng hưởng kép electron-hạt nhân
    EURATOM (Europeanorganization for nuclear research)
    Tổ chức nghiên cứu hạt nhân của Châu Âu
    European Council for Nuclear Research (CERN)
    hội đồng châu âu về nghiên cứu hạt nhân
    European organization for Nuclear Research (CERN)
    Tổ chức nghiên cứu hạt nhân của Châu Âu
    giant nuclear resonance
    cộng hưởng hạt nhân khổng lồ
    giant nuclear system
    hệ hạt nhân khổng lồ
    induced nuclear reaction
    phản ứng hạt nhân cảm ứng
    induced nuclear reaction
    phản ứng hạt nhân nhân tạo
    industrial nuclear power
    công suất hạt nhân công nghiệp
    industrial nuclear power
    năng lượng hạt nhân công nghiệp
    Los Alamos Nuclear Laboratories (LANL)
    Các phòng thí nghiệm hạt nhân Los Alamos
    many-nuclear transfer reaction
    phản ứng chuyển nhiều hạt nhân
    NMR (nuclearmagnetic resonance)
    sự cộng hưởng từ hạt nhân
    NMR (nuclearmagnetic resonance)
    sự cộng hưởng từ hạt nhận
    nuclear abundance
    độ nhiều hạt nhân
    nuclear accident
    sự cố hạt nhân
    nuclear activity
    độ phóng xạ hạt nhân
    nuclear adiabatic demagnetization
    khử từ đoạn nhiệt hạt nhân
    nuclear barrier
    rào (thế) hạt nhân
    nuclear battery
    bộ pin hạt nhân
    nuclear battery
    pin hạt nhân
    nuclear binding
    liên kết hạt nhân
    nuclear binding energy
    năng lượng liên kết hạt nhân
    nuclear blast
    vụ nổ hạt nhân
    nuclear bomb
    bom hạt nhân
    nuclear breeder reactor
    lò phản ứng hạt nhân
    nuclear capture
    bắt bởi hạt nhân
    nuclear cell
    lò phản ứng hạt nhân
    nuclear cell
    pin hạt nhân
    nuclear charge
    điện tích hạt nhân
    nuclear chemical engineering
    hóa học ứng dụng trong hạt nhân
    nuclear chemistry
    hóa học hạt nhân
    nuclear cross section
    tiết diện hạt nhân
    nuclear deformation
    sự biến dạng hạt nhân
    nuclear detection satellite
    vệ tinh phát hiện hạt nhân
    nuclear electric power generation
    sản xuất điện hạt nhân
    nuclear emulsion
    nhũ tương hạt nhân
    nuclear energetics
    năng lượng học hạt nhân
    nuclear energetics
    ngành năng lượng hạt nhân
    nuclear energy
    năng lượng hạt nhân
    nuclear energy
    lượng hạt nhân
    nuclear energy centre, center
    trung tâm năng lượng hạt nhân
    nuclear energy station
    nhà máy điện hạt nhân
    nuclear engine
    động cơ hạt nhân
    nuclear engineering
    kỹ thuật hạt nhân
    nuclear equation of state
    phương trình trạng thái hạt nhân
    nuclear excited state
    trạng thái kích thích hạt nhân
    nuclear exciton
    exiton hạt nhân
    nuclear explosion
    nổ hạt nhân
    nuclear explosion
    vụ nổ hạt nhân
    nuclear explosive
    chất nổ hạt nhân
    nuclear fission
    phân chia hạt nhân
    nuclear fission
    sự phân hạch hạt nhân
    nuclear fission
    sự phân chia hạt nhân
    nuclear fission
    sự phân rã hạt nhân
    nuclear fuel
    nhiên liệu hạt nhân
    nuclear fuel utilization
    tận dụng nhiên liệu hạt nhân
    nuclear fusion
    sự tổng hợp hạt nhân
    nuclear fusion
    tổng hợp hạt nhân
    nuclear heat
    nhiệt năng hạt nhân
    nuclear isomerism
    sự đồng phân hạt nhân
    nuclear laser
    laze hạt nhân
    nuclear log
    biểu đồ hạt nhân
    nuclear log
    carota hạt nhân
    nuclear magnetic resonance
    cộng hưởng từ hạt nhân
    nuclear magnetic resonance
    sự cộng hưởng từ hạt nhân
    Nuclear Magnetic Resonance (Imaging) (NMR(I))
    Cộng hưởng từ hạt nhân (Tạo ảnh)
    nuclear magnetic resonance (NMR)
    cộng hưởng từ hạt nhân
    nuclear magnetic resonance log
    carota hạt nhân
    nuclear magnetism logging
    carota cộng hưởng từ hạt nhân
    nuclear magneton
    manheton hạt nhân
    nuclear mass
    khối lượng hạt nhân
    nuclear model
    mẫu hạt nhân
    nuclear model
    mô hình hạt nhân
    nuclear molecule
    phân tử hạt nhân
    nuclear moment
    mômen từ hạt nhân
    nuclear neutron
    nơtron hạt nhân
    nuclear orientation
    định hướng (của) hạt nhân
    nuclear paramagnetism
    tính thuận từ hạt nhân
    nuclear particle propulsion
    sự đẩy bằng hạt nhân
    nuclear photoelectric effect
    hiệu ứng quang điện hạt nhân
    nuclear photomagnetic effect
    hiệu ứng quang từ hạt nhân
    nuclear physics
    vật lý hạt nhân
    nuclear pile
    lò phản ứng hạt nhân
    nuclear poison
    chất kìm hãm hạt nhân
    nuclear polarization
    độ phân cực hạt nhân
    nuclear polarization
    phân cực hạt nhân
    nuclear potential barrier
    rào thế hạt nhân
    nuclear power
    năng lượng hạt nhân
    nuclear power engineering
    kỹ thuật năng lượng hạt nhân
    nuclear power plant
    nhà máy điện hạt nhân
    nuclear power station
    nhà máy điện hạt nhân
    nuclear power supply
    nguồn điện năng lượng hạt nhân
    nuclear quadrupole moment
    mômen tứ cực hạt nhân
    nuclear quadrupole resonance
    cộng hưởng tứ cực hạt nhân
    nuclear radiation
    bức xạ hạt nhân
    nuclear radiation detector
    bộ dò bức xạ hạt nhân
    nuclear radiation spectrum
    phổ bức xạ hạt nhân
    nuclear radius
    bán kính hạt nhân
    nuclear reaction
    phản ứng hạt nhân
    nuclear reaction channel
    kênh phản ứng hạt nhân
    nuclear reactor
    lò phản ứng hạt nhân
    nuclear relaxation
    hồi phục hạt nhân
    nuclear research
    nghiên cứu hạt nhân
    nuclear safety
    sự an toàn hạt nhân
    nuclear scale
    thang hạt nhân
    nuclear scattering
    tán xạ hạt nhân
    nuclear shock waves
    bóng xung kích hạt nhân
    nuclear spectra
    năng phổ hạt nhân
    nuclear spin
    spin hạt nhân
    nuclear spin quantum number
    lượng tử số pin hạt nhân
    nuclear stability
    tính bền (của) hạt nhân
    nuclear symmetry energy
    năng lượng đối xứng hạt nhân
    nuclear technology
    công nghệ hạt nhân
    nuclear test
    vụ thử nghiệm hạt nhân
    nuclear theory
    lý thuyết hạt nhân
    nuclear track
    vết hạt nhân
    nuclear waste disposal
    sự thải hạt nhân
    nuclear wave
    sóng hạt nhân
    peak load nuclear power plant
    nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh
    secondary nuclear reaction
    phản ứng hạt nhân thứ cấp
    solid nuclear fuel
    nhiên liệu hạt nhân rắn
    strong nuclear force
    lực hạt nhân mạnh
    strong nuclear interaction
    tương tác hạt nhân mạnh
    three-circuit nuclear power plant
    nhà máy điện hạt nhân ba mạch
    two-circuit nuclear power plant
    nhà máy điện hạt nhân hai mạch
    weak nuclear force
    lực hạt nhân yếu
    weak nuclear interaction
    tương tác hạt nhân yếu
    mầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X