• Revision as of 16:37, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi tản bộ, sự đi bộ một cách nhàn nhả
    Cuộc đi bộ; dáng đi thơ thẩn
    a casual saunter around the shops
    cuộc đi thơ thẩn không chủ định quanh các cửa hiệu

    Nội động từ

    Đi tản bộ, đi bộ một cách nhàn nhả
    the saunter through life
    sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Walk, stroll, amble, meander, ramble, wander, Colloq mosey,traipse: An oddly dressed man sauntered over and asked if I hadever bet on a horse before.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Walk slowly; amble, stroll.
    Proceedwithout hurry or effort.
    N.
    A leisurely ramble.
    A slowgait.
    Saunterer n. [ME, = muse: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X