• Revision as of 14:16, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /,hæbi'tei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ở, sự cư trú
    fit for habitation
    có thể ở được
    Nhà ở, nơi cư trú

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà ở
    sự ở

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ ở
    nhà ở
    nơi cư trú
    sự cư trú

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The process of inhabiting (fit for human habitation).
    Ahouse or home. [ME f. OF f. L habitatio -onis (as HABITANT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X