• Revision as of 11:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    nội hệ
    trong hệ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nội sinh
    endogenous aneurysm
    phình mạch nội sinh
    endogenous metabolism
    chuyển hóa nội sinh
    endogenous obesity
    béo phì do nội sinh
    uveltis endogenous iristis
    viêm mống mắt nội sinh

    Oxford

    Adj.

    Growing or originating from within.
    Endogenesis n.endogeny n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X