• Revision as of 03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'obsәtk(ә)l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cản trở, sự trở ngại
    Chướng ngại vật; vật trở ngại
    Obstacles on the racecourse
    Những vật chướng ngại trên đường chạy đua

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chướng ngại vật
    hỗn độn
    sự cản trở
    sự trở ngại
    trở ngại
    vật cản
    vật chướng ngại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Impediment, hindrance, obstruction, hurdle, hitch, catch,snag, stumbling-block, barrier, bar, check: The obstacles inthe road prevented our proceeding further. One must oftenovercome many obstacles before achieving success.

    Oxford

    N.
    A person or thing that obstructs progress.
    Obstacle-race arace in which various obstacles have to be negotiated. [ME f.OF f. L obstaculum f. obstare impede (as OB-, stare stand)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X