• Revision as of 17:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tɔηz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Cái kẹp, cái cặp
    I would not touch him with a pair of tongs
    tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mỏ cặp kéo căng (dây thép)

    Điện

    kìm cặp

    Kỹ thuật chung

    cái cặp
    cái kìm, kẹp
    kẹp
    kìm rèn

    Oxford

    N.pl.
    (also pair of tongs sing.) an instrument with two hingedor sprung arms for grasping and holding. [pl. of tong f. OEtang(e) f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • tongs : National Weather Service
    • tongs : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X