• Revision as of 13:50, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'ouvəhɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
    Sự đại tu
    the engine is due for an overhaul
    máy móc buộc phải đem đi đại tu (vì hư quá nhiều)

    ngoại động từ

    Tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ
    Kiểm tra, đại tu (máy móc)
    have the engine of a car overhaul
    cho đại tu phần máy của xe hơi
    (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự sửa chữa lớn, đại tu, (v)đại tu, sửa chữa lớn

    Cơ khí & công trình

    sửa chữa máy

    Điện

    sự xem xét kỹ

    Kỹ thuật chung

    kiểm soát
    kiểm tra lại
    đại tu
    sự đại tu
    sự kiểm tra kỹ
    sự kiểm tra lại
    sự sửa chữa lớn
    sửa chữa lớn
    major overhaul
    sự sửa chữa lớn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Overtake, pass, gain on or upon, draw ahead of, catch upwith, get ahead of, outstrip, outdistance, leave behind, lap:We overhauled the ketch and were beginning to close on the yawlwhen the squall hit us. 2 renovate, refurbish, recondition,rebuild, restore, repair, service, adjust, patch (up), mend, fix(up): The car engine needs to be thoroughly overhauled.
    N.
    Reconditioning, overhauling, refurbishing, rebuilding,renovation, servicing, adjustment, mending, fixing (up): Theoverhaul of the die-stamping machine will require two months tocomplete.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    A take to pieces in order to examine. bexamine the condition of (and repair if necessary).
    Overtake.
    N. a thorough examination, with repairs if necessary. [orig.Naut., = release (rope-tackle) by slackening]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X