• Revision as of 07:00, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở
    (giải phẫu) kẽ
    interstitial cell
    tế bào kẽ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    giữa các nút

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngoài nút
    interstitial imperfection
    sai hỏng ngoài nút
    interstitial place
    chỗ ngoài nút
    interstitial position
    vị trí ngoài nút
    liên nút

    Oxford

    Adj.

    Of, forming, or occupying interstices.
    Interstitiallyadv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X