• Revision as of 20:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tai´pɔgrəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật in máy (nghệ thuật) hay thực hàng in bằng máy
    Kiểu in, hình thức của bản in, cách trình bày bản in
    set to a high standard of typography
    thiết lập một chuẩn mực cao về kiểu in

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    in đá
    in ấn mẫu

    Điện lạnh

    in bằng chữ đúc sẵn
    in typô

    Kỹ thuật chung

    nghề in

    Kinh tế

    thuật in chữ chì
    thuật in ty-pô

    Oxford

    N.
    Printing as an art.
    The style and appearance of printedmatter.
    Typographic adj. typographical adj. typographicallyadv. [F typographie or mod.L typographia (as TYPE, -GRAPHY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X