• Revision as of 18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /əˈgrɛsɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay gây hấn, hung hãn, hung hăng
    Công kích, tấn công
    aggressive grenades
    lựu đạn tấn công
    Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hung hăng

    Kỹ thuật chung

    linh hoạt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Combative, warlike, martial, belligerent, bellicose,pugnacious, quarrelsome, disputatious, litigious; hostile,unfriendly: The Germanic tribes were known to the Romans asaggressive and hardened warriors. 2 forward, assertive,forceful, bold, Colloq pushy: Dennis's aggressive nature mayyet make him a good salesman.

    Oxford

    Adj.
    Of a person: a given to aggression; openly hostile. bforceful; self-assertive.
    (of an act) offensive, hostile.
    Of aggression.
    Aggressively adv. aggressiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X