• Revision as of 18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,æmju'niʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đạn dược
    ammunition belt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) băng đạn
    ammunition depot
    kho đạn
    ammunition factory
    xưởng đúc đạn
    ammunition waggon
    toa chở đạn dược
    (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
    (sử học) quân trang quân dụng
    ammunition boots
    giày quân dụng
    ammunition bread
    bánh quân dụng
    ammunition leg
    (thông tục) chân gỗ, chân giả

    Ngoại động từ

    Cung cấp đạn dược

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A supply of projectiles (esp. bullets, shells, andgrenades).
    Points used or usable to advantage in an argument.[obs. F amunition, corrupt. of (la) munition (the) MUNITION]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X