• /æmju'niʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đạn dược
    ammunition belt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) băng đạn
    ammunition depot
    kho đạn
    ammunition factory
    xưởng đúc đạn
    ammunition waggon
    toa chở đạn dược
    ammunition
    Hòm đạn
    (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
    (sử học) quân trang quân dụng
    ammunition boots
    giày quân dụng
    ammunition bread
    bánh quân dụng
    ammunition leg
    (thông tục) chân gỗ, chân giả

    Ngoại động từ

    Cung cấp đạn dược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X