-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammo , armament , ball , bomb , buckshot , bullet , cannonball , cartridge , charge , chemical , confetti , explosive , fuse , grenade , gunpowder , iron rations , materiel , missile , munition , napalm , powder , rocket , round , shell , shot , shrapnel , torpedo , arms , artillery , missiles , rockets , shells
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ