• Revision as of 17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hindrәns/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sự cản trở
    Trở lực; cái chướng ngại

    Cấu trúc từ

    without let or hindrance
    êm xuôi, không gặp trở ngại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trở lực

    Kỹ thuật chung

    chướng ngại
    sự cản trở
    sự trở ngại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Obstruction, impediment, snag, check, obstruction,barrier, obstacle, restraint, drawback, hitch, stumbling-block,deterrent, encumbrance: The only hindrance to the plan isPhyllis's disapproval of it.
    Prevention, curb, limitation:The presence of police cars serves as a hindrance to speedingmotorists.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of hindering; the state of beinghindered.
    A thing that hinders; an obstacle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X