• Revision as of 20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bɪkwest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự để lại (bằng chúc thư)
    Vật để lại (bằng chúc thư)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vật để lại

    Kinh tế

    di sản

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Legacy, inheritance: A huge bequest was received by thehospital.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of bequeathing.
    A thingbequeathed. [ME f. BE- + obs. quiste f. OE -cwiss, cwidesaying]

    Tham khảo chung

    • bequest : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X