-
Thông dụng
Tính từ
Làm hoảng sợ, gây hoang mang
- an alarming increase in the number of sexual harassments
- sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục
- criminality is alarming
- tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ