• Revision as of 13:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'feiʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mặt
    facial artery
    (giải phẫu) động mạch mặt
    facial angle
    góc mặt

    Danh từ

    Sự xoa bóp mặt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc mặt

    Xây dựng

    phía trước mặt

    Y học

    thuộc mặt

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. of or for the face.
    N. a beauty treatmentfor the face.
    Facially adv. [med.L facialis (as FACE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X