• Revision as of 19:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´plɔ:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
    to be greeted with applause
    được chào bằng tràng vỗ tay
    to win the applause of...
    được... hoan nghênh
    Sự tán thành

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Clapping, acclamation, acclaim, ‚clat; cheering, cheers;approval, commendation, approbation, praise, kudos, plaudit(s):At the curtain there was applause from the audience.

    Oxford

    N.
    An expression of approbation, esp. from an audience etc.by clapping.
    Emphatic approval. [med.L applausus (asAPPLAUD)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X