-
(đổi hướng từ Greeted)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accost , acknowledge , address , approach , attend , bow , call to , compliment , curtsy , embrace , exchange greetings , extend one’s hand , flag , hail , herald , highball , high-five , meet , move to , nod , pay respects , receive , recognize , roll out the red carpet , salaam * , salute , say hello , say hi , shake hands , shoulder , speak to , stop , tip one’s hat , usher in * , whistle for , welcome , react , respond
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ