• Revision as of 19:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɑ:mə/

    Thông dụng

    Cách viết khác armour

    Như armour

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    áo giáp

    Kỹ thuật chung

    bọc sắt
    bọc thép
    armor-plate
    tấm bọc thép
    armor-plate mill
    máy cán vỏ (bọc) thép
    cable armor
    vỏ bọc thép của cáp
    vỏ kim loại
    vỏ thép

    Oxford

    N.
    US var. of ARMOUR.

    Tham khảo chung

    • armor : Corporateinformation
    • armor : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X