• /'ɑ:mə/

    Thông dụng

    Cách viết khác armor

    Danh từ

    Áo giáp
    (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
    Các loại xe bọc sắt
    a chink in sb's armour
    điều sai lầm trong lập luận của ai

    Ngoại động từ

    Bọc sắt (xe bọc sắt...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    áo giáp

    Xây dựng

    giáp
    Concrete Armour
    khối bê tông bảo vệ đê chắn sóng (cảng)
    Armour stone
    đá tảng bảo vệ đê chắn sóng (cảng)

    Điện

    vỏ sắt

    Kỹ thuật chung

    bọc thép
    armour plate
    tấm bọc thép
    armour-plated
    bọc thép chống đạn
    vỏ bọc thép
    vỏ thép

    Kinh tế

    vỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X