• Revision as of 19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /əs'tɔniʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm ngạc nhiên
    to be astonished at...
    lấy làm ngạc nhiên về...

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Amaze, surprise, shock, astound, stun, stagger, dumbfound ordumfound, bowl over, floor, stupefy, daze, Colloq flabbergast:She astonished the audience with her gymnastic skill. I wasastonished when told my wife had given birth to quintuplets.

    Oxford

    V.tr.
    Amaze; surprise greatly.
    Astonishing adj.astonishingly adv. astonishment n. [obs. astone f. OF estonerf. Gallo-Roman: see -ISH(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X