• Revision as of 15:32, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´ni:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) u, tôi, thấu
    (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nung

    Cơ - Điện tử

    ==

    Cơ khí & công trình

    sự ủ

    Kỹ thuật chung

    ram
    sự ram
    tôi (thép)

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Heat (metal or glass) and allow it to coolslowly, esp. to toughen it.
    Toughen.
    N. treatment byannealing.
    Annealer n. [OE on‘lan f. on + ‘lan burn, bakef. al fire]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X