• Revision as of 13:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ai'dentifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng
    Đồng nhất hoá, coi như nhau
    to identify oneself with
    gắn bó chặt chẽ với, gắn liền tên tuổi mình với, gắn liền vận mệnh mình với
    to identify oneself with a party
    gắn bó chặt chẽ với một đảng

    Nội động từ ( + .with)

    Đồng nhất với, đồng cảm với
    to identify with the hero of the novel
    đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết

    Hình thái từ

    Toán & tin

    định danh
    tạo nhãn

    Xây dựng

    đoán biết

    Kỹ thuật chung

    dán nhãn
    định nghĩa
    đồng nhất hóa
    nhận biết
    nhận dạng
    End Of Interrupt/ End Of Identify/ End of Image (EOI)
    Kết thúc ngắt/Kết thúc nhận dạng/Kết thúc ảnh
    Identify Graphic Subrepertoire (IGS)
    nhận dạng hệ lệnh con đồ họa
    nhận ra
    ghi nhãn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Classify, categorize, catalogue, pigeon-hole, sort (out),specify, pinpoint, home (in) on, name, label, tag, recognize,place, mark, label, tag, pinpoint, single out, point out, Colloqput one's finger on: We are unable to identify the butterflyyou caught.
    Connect, associate, relate, ally: She is closelyidentified with the success of the enterprise.
    Diagnose,specify, name, recognize: From the symptoms, the doctoridentified the disease as bubonic plague. 4 Usually, identifywith. empathize (with), sympathize (with), relate (to), Colloqdig: His problem is that he identifies too closely with hisdog.

    Oxford

    V.

    (-ies, -ied) 1 tr. establish the identity of; recognize.
    Tr. establish or select by consideration or analysis of thecircumstances (identify the best method of solving the problem).3 tr. (foll. by with) associate (a person or oneself)inseparably or very closely (with a party, policy, etc.).
    Tr.(often foll. by with) treat (a thing) as identical.
    Intr.(foll. by with) a regard oneself as sharing characteristics of(another person). b associate oneself.
    Identifiable adj.[med.L identificare (as IDENTITY)]

    Cơ - Điện tử

    đồng nhất, nhận ra, nhận dạng, định loại

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X