• /ˈgræfɪk/

    Thông dụng

    Cách viết khác graphical

    Tính từ

    (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
    graphic statics
    tĩnh học đồ thị
    graphic algebra
    đại số đồ thị
    graphic solution
    phép giải đồ thị
    Sinh động
    a graphic account of the football match
    bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá
    (nghệ thuật) tạo hình
    the graphic arts
    nghệ thuật tạo hình
    (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biểu đồ
    graphic panel
    bảng biểu đồ
    graphic pattern
    mẫu biểu đồ
    graphic recorder
    bộ ghi biểu đồ
    họa hình
    copying graphic
    sao chép họa hình
    graphic cursor du
    tiêu họa hình
    graphic object
    vật thể họa hình
    đồ họa
    đồ thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X