• Revision as of 21:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kærəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài hát mừng ( (thường) vào dịp lễ Nô-en)
    Tiếng hót ríu rít (chim)

    Động từ

    Hát mừng
    Hót ríu rít (chim)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. a joyous song, esp. a Christmas hymn.
    V.(carolled, carolling; US caroled, caroling) 1 intr. sing carols,esp. outdoors at Christmas.
    Tr. & intr. sing joyfully.
    Caroler n. (also caroller). [ME f. OF carole, caroler, ofunkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • carol : National Weather Service
    • carol : Search MathWorld
    • carol : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X